ăn  –  to eat
Frequency #177
Grade2
Strokes9
Radical ⼝ [30.6]
IPA [ ăn˧ ] north   [ ăŋ˧ ] south
IDS ⿰口安
Other Variants: 𫗒
Unicode: U+54B9 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2ăn ăn  to eat


Grade 4ăn uống ăn uống  to eat and drink; food intake


Grade 0ăn cơm ăn cơm  to eat a meal


Grade 0ăn thử ăn thử  to sample (food), to taste


Grade 0tiệm ăn tiệm ăn  restaurant


Grade 0thức ăn thức ăn  food


Grade 0phòng ăn phòng ăn  dining room


Grade 0dầu ăn dầu ăn  cooking oil, edible oil


Grade 0bàn ăn bàn ăn  dinner table


Grade 0tham ăn tham ăn  greedy, covetous


Grade 0𢜠ăn mừng ăn mừng  to celebrate with a feast


Grade 0𤯩ăn sống ăn sống  to eat raw (food)


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ăn
Cantonese hon1
HanyuPinyin 10623.030:è,àn,ń
JapaneseKun DOMORU SASAYAKU YAMU
JapaneseOn ATSU ACHI AN
Mandarin è
Definition (Chinese) (Cant.) sound of an automobile horn

Occurrences of

cơm ăn1


miệng ăn miệng uống1

𠰘𠰘
ăn cơm uống nước2


ăn3


mèo ăn thịt cá3

𦧘

𦧘𩵜
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940