03/16/2018 | 地 勢 | terrain | địa thế |
03/16/2018 | 爲 勢 | therefore, so | vì thế |
03/16/2018 | 形 勢 | complexion, character; Terrain, Toplography | hình thế |
03/16/2018 | 氣 勢 | momentum, impetus | khí thế |
03/03/2018 | 萬 一 | by any chance | vạn nhất |
03/02/2018 | 囉 喝 | to scream | la hét |
03/02/2018 | 喝 | to scream, to cry | hét |
03/02/2018 | 俳 欱 | song | bài hát |
03/02/2018 | 茹 欱 | theatre | nhà hát |
03/02/2018 | 欱 | to sing | hát |
02/23/2018 | 排 報 | article | bài báo |
02/23/2018 | 排 爫 | task, exercise | bài làm |
02/23/2018 | 排 書 | poem | bài thơ |
02/23/2018 | 排 學 | lession | bài học |
02/23/2018 | 排 | lecture | bài |
02/23/2018 | 婦 人 | woman | phụ nhân |
02/23/2018 | 産 婦 | woman in childbirth | sản phụ |
02/23/2018 | 少 婦 | young woman | thiếu phụ |
02/22/2018 | 婦 女 | woman | phụ nữ |
02/22/2018 | 婦 | wife, woman, married woman | phụ |
02/22/2018 | 句 𡀯 | tale, story | câu chuyện |
02/20/2018 | 𨷑 𠰘 | to speak out, to pipe up | mở miệng |
02/20/2018 | 𨷑 𩈘 | to be better off | mở mặt |
02/20/2018 | 𨷑 塘 | to pave the way for, to initiate | mở đường |
02/20/2018 | 𨷑 頭 | to initiate, to begin, to start | mở đầu |