bạn  –  friend; fellow; comrade
Frequency #95
Grade2
Strokes7
Radical ⼈ [9.5]
IPA [ ɓan˨˩ˀ ] north   [ ɓaŋ˩˧ ] south
IDS ⿰亻半
Unicode: U+4F34 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2bạn bạn  friend; fellow; comrade


Grade 0bạn vàng bạn vàng  very dear friend


Grade 0các bạn các bạn  friends; you (plural)


Grade 0𫇰bạn cũ bạn cũ  old friend


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese bạn
Cantonese bun6 pun5
Hangul
HanyuPinlu bàn(106)
HanyuPinyin 10139.010:bàn,pàn
JapaneseKun TOMONAU TOMO
JapaneseOn HAN BAN
Korean PAN
Mandarin bàn
Tang *bhɑ̌n bhɑ̌n
XHC1983 0032.050:bàn
Definition (Chinese) companion, comrade, partner; accompany

Occurrences of

gần thầy gần bạn1

𧵆𧵆

𧵆𧵆
làm bạn2


1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909