Search Results for "中"


U+4E2D: - trung, trúng, đúng - center; central; Chinese
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

中
trung - center; central; Chinese Grade 2
中心
trung tâm - center, institute Grade 3
中國
trung quốc - China; chinese Grade 0
節中秋
tết trung thu - mid-autumn festival Grade 0
㗂中國
tiếng trung quốc - chinese (language) Grade 0
中非
Trung Phi - Central African Republic Grade 0
地中海
Địa Trung Hải - Mediterranean Sea, Mediterranean Grade 0
中學
trung học - high school, secondary school Grade 0
中心研究
trung tâm nghiên cứu - research center Grade 0
㗂中
tiếng Trung - Chinese (language) Grade 0
中華
Trung Hoa - Chinese, China Grade 0
沔中
miền trung - central region; central Vietnam Grade 0
中圻
Trung Kỳ - Annam Grade 0
禮中秋
lễ trung thu - mid-autumn festival Grade 0


Results From Unicode.org

中 U+4E2D: - trung
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY