trung (also: trúng, đúng)
center; central; Chinese
Frequency #140
Grade2
Strokes4
Radical ⼁ [2.3]
IPA [ cuŋ͡m˧ ] north   [ ʈʐuŋ͡m˧ ] south
IDS ⿻口丨
Unicode: U+4E2D -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2trung trung  center; central; Chinese


Grade 3trung tâm trung tâm  center, institute


Grade 0tiếng Trung tiếng Trung  Chinese (language)


Grade 0trung quốc trung quốc  China; chinese


Grade 0Trung Kỳ Trung Kỳ  Annam


Grade 0trung học trung học  high school, secondary school


Grade 0Trung Hoa Trung Hoa  Chinese, China


Grade 0miền trung miền trung  central region; central Vietnam


Grade 0tiếng trung quốc tiếng trung quốc  chinese (language)


Grade 0Địa Trung Hải Địa Trung Hải  Mediterranean Sea, Mediterranean


Grade 0lễ trung thu lễ trung thu  mid-autumn festival


Grade 0tết trung thu tết trung thu  mid-autumn festival


Grade 0trung tâm nghiên cứu trung tâm nghiên cứu  research center


Community Contributions

Grade 0Trung Phi Trung Phi  Central African Republic
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese trung
Cantonese zung1 zung3
Hangul
HanyuPinlu zhōng(4875) zhòng(66)
HanyuPinyin 10028.100:zhōng,zhòng
JapaneseKun NAKA UCHI ATARU
JapaneseOn CHUU
Korean CWUNG
Mandarin zhōng
Tang *djiùng djiung
XHC1983 1494.100:zhōng 1501.040:zhòng
Definition (Chinese) central; center, middle; in the midst of; hit (target); attain

Occurrences of

trung1


1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940