nghe  –  to hear
Frequency #187
Grade2
Strokes14
Radical ⽿ [128.8]
IPA [ ŋɛː˧ ] north   [ ŋɛː˧ ] south
IDS ⿰耳宜
Unicode: U+26591 - 𦖑  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𦖑nghe nghe  to hear


Grade 0𦖑𠳒nghe lời nghe lời  to take someone's advice, to listen to someone


Grade 0𦖑nghe hơi nghe hơi  to know from hearsay


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nghe

Occurrences of 𦖑

nên nghe1

𢧚𦖑
nghe lời2

𦖑𠳒
nghe mới nói2

𦖑

𦖑
nghe lời2

𦖑𠳒
nghe thấy3

𦖑𧡊
nghe4

𦖑
nghe tiếng4

𦖑
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940