< Index
huấn nữ diễn ca
Author: unknown, 1946-1956
Source: http://findit.library.yale.edu/catalog/digcoll:36245
COMPLETE lines

Characters marked as Not-in-Unicode

35 unique IDS found
IDS
Lines
⿱⿰舟𠬠皿
BÀN
26.0
⿰弄速 ⿱⿰舟𠬠皿
đã làm cho chóng lại bàn cho tinh
28.0
⿱⿰舟𠬠皿 ⿱糸心 ⿰彳𠬠 𨉟
cỗ bàn tươm tất việc mình dám sai
⿱艹⿻几二
BÔNG
97.0
𣃣 𣈜 𧺀 ⿰扌⿱䒑⿻几二 ⿱艹⿻几二
vừa ngày đào thắm đâm bông
⿰弄速
CHÓNG
26.0
⿰弄速 ⿱⿰舟𠬠皿
đã làm cho chóng lại bàn cho tinh
⿱⿰牙攵正
CHỈNH
37.0
⿱⿰牙攵正 𤾓
dung nghi nghiêm chỉnh trăm chiều
⿰㪯门
CỬA
148.0
𣦍 𢩣 𥪰 ⿰㪯门
thu ngay buồng cạnh khép liền cửa
⿰日舉
CỮ
154.0
𥪝 ⿰氵𠬠 ⿰日舉 𠤆 𧵆 ⿰土⿺尺丶
còn trong một cữ chớ gần đôi nơi
⿰扌艶
GIẾM
20.0
𨉟 𢭳 ⿰扌艶 𤇨 𫥨
khôn mình giấu giếm đừng phơi ra ngoài
⿰扌㕓
GÌN
10.0
𢖮 𡨺 ⿰扌㕓
động thời ắt phải giữ gìn lễ nghi
⿱日𧇊
KHUYA
31.0
⿱日𧇊 𣌋
nữ công khuya sớm chuyên cần
107.0
𣌋 ⿱日𧇊 𫯳
sớm khuya thờ bố mẹ chồng
⿰⿱䒑句攵
KÍNH
80.0
⿰扌⿻⿻冖九丶 ⿰⿱䒑句攵 𢯢 𨉟 ⿰冫⿱臼工
đem câu kính cẩn sửa mình nết na
110.0
⿰⿱䒑句攵 𨅸
kính chàng như đấng đại tân mới
161.0
𠰺 𡥵 ⿰⿱䒑句攵
dạy con lễ nghĩa kính nhường
⿰忄卢
LO
123.0
⿰忄卢
chàng bệnh hoạn những thương lo
⿱罒𪜀
55.0
⿰氵𠬠 ⿱罒𪜀 𡨸
chị em một chữ tình
⿱罒𪜀
57.0
⿱罒𪜀 𨱽 ⿰娄乆
anh em nghĩa dài lâu
176.0
𡨺 調 𢖮 ⿱罒𪜀 ⿰尾采
giữ đều trinh tiết ắt vẻ vang
⿰个里
LÁI
98.0
⿰个里 𥪝
bề ngoài mối lái duyên trong phẩm bình
⿰口槊
LÁU
13.0
⿰口槊 ⿰口庒
nói đừng liến láu lăng nhăng
⿰娄乆
LÂU
57.0
⿱罒𪜀 𨱽 ⿰娄乆
anh em nghĩa dài lâu
⿵門了
MUÔN
184.0
⿰氵𠬠 𠊛 ⿵門了 𠁀
một người trinh thuận thỏm danh muôn đời
⿰氵𠬠
MỘT
2.0
⿰氵𠬠 𠳐
đạo đàn một bề thuận vâng
55.0
⿰氵𠬠 ⿱罒𪜀 𡨸
chị em một chữ tình
79.0
𠓀 𡨺 ⿰氵𠬠 𢚸
trước sau giữ một lòng thành
104.0
⿰氵𠬠 𠄩 𡢻 𠸗
một duyên hai nợ đã bầy kiếp xưa
108.0
⿰氵𠬠
một niềm chiều chuộng xem cùng gia thân
118.0
⿰氵𠬠 𨉟 𨑮
một mình xử mười phân thuận hoà
129.0
𠀧 𨑮 ⿰氵𠬠 𣋚 𠄻
ba mươi mồng một hôm rằm
154.0
𥪝 ⿰氵𠬠 ⿰日舉 𠤆 𧵆 ⿰土⿺尺丶
còn trong một cữ chớ gần đôi nơi
179.0
𡢐 ⿰畧先 ⿰氵𠬠 𢚸
khi sau khi trước một lòng
184.0
⿰氵𠬠 𠊛 ⿵門了 𠁀
một người trinh thuận thỏm danh muôn đời
⿱䒑如
NHÀ
40.0
⿱䒑如
thời đành mộc mạc nhà quê thế
41.0
⿱䒑如 𢖮
nhà ắt phải theo cha
64.0
𧵑 𪽣 ⿱䒑如
vậy xem tiền của ruộng nhà như không
⿺辶孫
NHÚN
75.0
⿺辶孫 𨉟 𠊛
nhún mình cũng nhường người
⿰口庒
NHĂNG
13.0
⿰口槊 ⿰口庒
nói đừng liến láu lăng nhăng
128.0
𠸥 𠲥 ⿰口庒
thôi đừng kể lể lăng nhăng
⿱䒑巾
NÀO
38.0
𠤆 𡮍 ⿱䒑巾
đường ăn mặc chớ chút nào xa hoa
66.0
𢧚 𤯺 𢫝 ⿱䒑巾
nên siêng năng thế đừng dong chơi nào
132.0
𭞾 ⿱䒑巾
còn mong tránh khỏi tai ương được nào
180.0
⿱䒑巾
khi thường khi biến cũng không khác nào
⿰土⿺尺丶
NƠI
19.0
𤵺 𠊛 𩂏 𩂠 ⿰土⿺尺丶
dại người che đậy mọi nơi
154.0
𥪝 ⿰氵𠬠 ⿰日舉 𠤆 𧵆 ⿰土⿺尺丶
còn trong một cữ chớ gần đôi nơi
170.0
𠤆 ⿰土⿺尺丶 𢀨
đừng tham chốn quý chớ cầu nơi sang
⿰冫⿱臼工
NẾT
80.0
⿰扌⿻⿻冖九丶 ⿰⿱䒑句攵 𢯢 𨉟 ⿰冫⿱臼工
đem câu kính cẩn sửa mình nết na
100.0
⿰冫⿱臼工 𫅜 𫳵
lại xem tính nết dữ lành làm sao
⿱世力
THẾ
62.0
𢚁 ⿱世力 𠤆
đừng khoe cậy thế chớ phân
⿱䒑壮
TRANG
172.0
𡬶 ⿱䒑壮 𣐱
dâu thì tìm kẻ đoan trang nhu thuần
⿰畧先
TRƯỚC
147.0
𧵆 𦬑 ⿰畧先
hoa kia gần nở trước đèn
179.0
𡢐 ⿰畧先 ⿰氵𠬠 𢚸
khi sau khi trước một lòng
⿰彳⿱䒑止
TUỒNG
120.0
𢚁 𫥨 ⿰彳⿱䒑止 𠊛
thương yêu đừng cậy mấy ra tuồng người
⿱糸心
TẤT
28.0
⿱⿰舟𠬠皿 ⿱糸心 ⿰彳𠬠 𨉟
cỗ bàn tươm tất việc mình dám sai
⿰彳𠬠
VIỆC
25.0
⿰彳𠬠
việc đừng khoáng khuyết thư nhàn
28.0
⿱⿰舟𠬠皿 ⿱糸心 ⿰彳𠬠 𨉟
cỗ bàn tươm tất việc mình dám sai
70.0
⿰彳𠬠 𣈙
việc đồng cốt ấy đừng rầy
164.0
𡛔 𥙩 ⿰彳𠬠 𨉟
gái thời chăm lấy việc mình cho xong
⿰糹播
30.0
⿰糹播 𣅶 𫢼 𢬭
khi khâu áo lúc thay đổi quần
⿱亦口
135.0
⿱亦口
còn nguyệt nọ hoa kia
⿰口荣
VĂNG
24.0
⿰口荣 𠾦 𦓡
thôi đừng văng bẩn nói be càn
⿰尾采
VẺ
32.0
𢖮 ⿰尾采
chốn khuê môn ắt phần vẻ vang
35.0
𬙾 ⿰尾采
đẹp cái vẻ hồng nhan
102.0
𢝙 ⿰尾采 調 𦀊
cầm vui vẻ điệu sắt giù giặt dây
176.0
𡨺 調 𢖮 ⿱罒𪜀 ⿰尾采
giữ đều trinh tiết ắt vẻ vang
⿰扌⿻⿻冖九丶
ĐEM
80.0
⿰扌⿻⿻冖九丶 ⿰⿱䒑句攵 𢯢 𨉟 ⿰冫⿱臼工
đem câu kính cẩn sửa mình nết na
⿰扌⿱䒑⿻几二
ĐÂM
97.0
𣃣 𣈜 𧺀 ⿰扌⿱䒑⿻几二 ⿱艹⿻几二
vừa ngày đào thắm đâm bông