đến  –  to arrive, to come
Frequency #21
Grade1
Strokes11
Radical ⾄ [133.5]
IPA [ ɗen˧˥ ] north   [ ɗəːn˥ ] south
IDS ⿰至旦
Other Variants: 𦥃
Unicode: U+2693E - 𦤾  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𦤾đến đến  to arrive, to come


Grade 0𦤾đến nơi đến nơi  to arrive; to be about to do sth.


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đến

Occurrences of 𦤾

đên lúc1

𦥃𣅶

𦤾𣅶
đến lúc2

𣅶

𦤾𣅶
nghĩ đến3

𢪀𦤾
đến bây giờ3


𦤾𣇞
đến3

𦤾
đến nay4

𦤾𫢩
đến nhà4



𦤾
ngàn năm đã đến5

𠦳𢆥𦥃

𠦳𢆥𦤾
đến6

𦤾
chạy đến7

𧼋

𧼋𦤾
đi đến7

𠫾

𠫾𦤾
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
5 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
6 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
7 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940