trai  –  male; boy, young man
Frequency #784
Grade3
Strokes15
Radical ⽥ [102.10]
IPA [ caːj˧ ] north   [ ʈʐaːj˧ ] south
IDS ⿰來男
Other Variants: 𤳆
Unicode: U+24CC7 - 𤳇  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3𤳇trai trai  male; boy, young man


Grade 3𡥵𤳇con trai con trai  boy; son


Grade 4𤳇chàng trai chàng trai  fellow, lad


Grade 0𢢲𤳇đẹp trai đẹp trai  handsome


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese trai

Occurrences of 𤳇

trăm trai1

𤾓𤳇
cha dạy con trai2

𠰺𡥵𤳇

𠰺𡥵𤳆
gái trai3

𡛔𤳇
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937