dưới  –  below; at the bottom
Frequency #260
Grade2
Strokes12
Radical ⽥ [102.7]
IPA [ zɨə˧˥ ] north   [ jɨə˥ ] south
IDS ⿰界下
Other Variants: 𠁑
Unicode: U+24C82 - 𤲂  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𤲂dưới dưới  below; at the bottom


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese dưới

Occurrences of 𤲂

hoa sen dưới nước1

𠁑
trên dưới2

𨕭𠁑
xuống dưới3


𪧍𠁑
ở dưới3


𠁑
1 Trống quân tân truyện, 1909
2 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940