nào  –  which; any
Frequency #99
Grade2
Strokes6
Radical ⾋ [140.3]
IPA [ naːw˨˩ ] north   [ naːw˩ ] south
IDS ⿱艹巾
Other Variants:
Unicode: U+8287 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nào nào  which; any


Grade 3thế nào thế nào  how


Grade 4nào đó nào đó  some, certain


Grade 4khi nào khi nào  when


Grade 4phần nào phần nào  to some extent, to a certain degree


Grade 0hồi nào hồi nào  when (in the past)


Grade 0như thế nào như thế nào  how


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese min4
HanyuPinyin 53175.040:mián
JapaneseKun ATARU JIGO
JapaneseOn BEN MEN BAN MAN
Mandarin mián

Occurrences of

việc nào cũng phải1


nào2


nấy nào3




nào là4


làng nào5


hôm nào5

𣋚
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
5 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940