Search Results for "triều"


U+671D: - chiều, triều - direction; dimension, side
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

朝
triều - 【dynasty】* Grade 3
朝廷
triều đình - court Grade 4
朝代
triều đại - dynasty Grade 0
朝阮
triều Nguyễn - Nguyen Dynasty Grade 0


Results From Unicode.org

朝 U+671D: - triều
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
潮 U+6F6E: - triều
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY