Search Results for "tiểu"


U+5C0F: - tiểu - [small, tiny]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

小
tiểu - 【small, tiny】* Grade 4
小邦
tiểu bang - state Grade 4
小學
tiểu học - primary education Grade 0
小史
tiểu sử - biography, history Grade 0
小熊
tiểu hùng - little dipper (stellar constellation) Grade 0
場小學
trường tiểu học - elementary school Grade 0


Results From Unicode.org

小 U+5C0F: - tiểu
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY