Search Results for "số"


U+6570: - số - number; fate
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

数
số - number; fate Grade 2
数量
số lượng - quantity Grade 4
𣘃数
cây số - milestone; kilometer Grade 4
民数
dân số - population Grade 4
指数
chỉ số - index, index number Grade 0
数𠃣
số ít - singular; minority Grade 0
数料
số liệu - data Grade 0
係数
hệ số - coefficient, factor Grade 0
營数
doanh số - turnover Grade 0
指数經濟
chỉ số kinh tế - economic index Grade 0
卒数
tốt số - fortunate, lucky Grade 0
都数
đủ số - complete, full Grade 0
数黰
số đen - bad luck, misfortune Grade 0
𠁦数
trúng số - to win (a lottery) Grade 0
縁数
duyên số - predestined fate Grade 0


Results From Unicode.org

數 U+6578: - số
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𥐈 U+25408: 𥐈 - số
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY