Search Results for "giả"


U+8005: - giả - [the one who, that person]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

作者
tác giả - author Grade 2
讀者
độc giả - reader Grade 3
者
giả - 【the one who, that person】* Grade 4
看者
khán giả - spectator, audience Grade 4
學者
học giả - scholar, literary man Grade 4
記者
giả - reporter, journalist, pressman Grade 0