được (also: đặc,đực)
to get; to obtain; to be able to; 【special, unique】*
Frequency #9
Grade1
Strokes10
Radical ⽜ [93.6]
IPA [ ɗɨək̚˨˩ˀ ] north   [ ɗɨək̚˩˧ ] south
IDS ⿰牛寺
Unicode: U+7279 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1được được  to get; to obtain; to be able to


Grade 1đặc đặc  【special, unique】*


Grade 2đặc biệt đặc biệt  special; unusual


Grade 4đặc sắc đặc sắc  special, of special quality


Grade 0đặc điểm đặc điểm  characteristic, feature


Grade 0đặc sản đặc sản  (regional) specialty


Grade 0使đặc sứ đặc sứ  special envoy, ambassador extraordinary


Grade 0đặc vụ đặc vụ  secret service; secret agent


Grade 0đặc khu đặc khu  special zone


Grade 0đặc quyền đặc quyền  privilege, prerogative, special right


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đặc
Cantonese dak6
Hangul
HanyuPinlu tè(1099)
HanyuPinyin 31808.110:tè
JapaneseKun OUSHI HITORI KOTONI
JapaneseOn TOKU DOKU
Korean THUK
Mandarin
Tang dhək
XHC1983 1124.020:tè
Definition (Chinese) special, unique, distinguished

Occurrences of

đã được1


hễ đối được2

𢓽
dê đực2


không được2


1 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940