điển  –  classic written source
Frequency #1437
Grade4
Strokes8
Radical ⼋ [12.6]
IPA [ ɗiəŋ˧˩˨ ] north   [ ɗiəŋ˩˥ ] south
IDS ⿱⑥八
Unicode: U+5178 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4điển điển  classic written source


Grade 0từ điển từ điển  dictionary (of words)


Grade 0cổ điển cổ điển  classic, classical


Grade 0tự điển tự điển  dictionary (of characters)


Grade 0dược điển dược điển  pharmacopoeia


Grade 0âm nhạc cổ điển âm nhạc cổ điển  classical music


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese điển
Cantonese din2
Hangul
HanyuPinlu diǎn(98)
HanyuPinyin 10247.010:diǎn,tiǎn
JapaneseKun NORI TSUKASADORU SAKAN
JapaneseOn TEN
Korean CEN
Mandarin diǎn
Tang *děn děn
XHC1983 0241.010:diǎn
Definition (Chinese) law, canon; documentation; classic, scripture