năm  –  year
Frequency #39
Grade1
Strokes15
Radical ⼲ [51.12]
IPA [ năm˧ ] north   [ năm˧ ] south
IDS ⿰南年
Other Variants: 𫷜
Unicode: U+221A5 - 𢆥  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𢆥năm năm  year
 Chúc mừng năm mới!


Grade 0𢆥𠸗năm xưa năm xưa  long ago


Grade 0𢆥năm kia năm kia  the year before last year


Grade 0𨖅𢆥sang năm sang năm  next year


Grade 0𢜠𢆥chúc mừng năm mới chúc mừng năm mới  happy new year!


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese năm

Occurrences of 𢆥

năm ngoái1

𢆥
ba năm2

𠀧𢆥
năm3

𢆥
mười năm4


𨑮𢆥
năm tháng4


𢆥𣎃
ngàn năm đã đến5

𠦳𢆥𦥃

𠦳𢆥𦤾
năm6

𢆥
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
5 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
6 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937