hai  –  two
Frequency #46
Grade1
Strokes7
Radical ⼆ [7.5]
IPA [ haːj˧ ] north   [ haːj˧ ] south
IDS ⿰台二
Unicode: U+20129 - 𠄩  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𠄩hai hai  two


Grade 0𠄩𩈘hai mặt hai mặt  double-faced, decitful, duplicitous


Grade 0𠄩thứ hai thứ hai  monday; second


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese hai

Occurrences of 𠄩

một hai1

𠄩

𠬠𠄩
hai nghìn1

𠄩𠦳
hai chị2

𠄩
có một không hai3

𠬠𠄩
thứ hai3

𠄩
hai chữ4

𠄩𡦂
chín hai5

𠃩𠄩
hai chữ6

𠄩𡦂
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
5 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
6 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940