nháy  – 
Frequency #196
Gradeother
Strokes1
IPA [ ɲăj˧˥ ] north   [ ɲăj˥ ] south
IDS
Other Variants: 𡿨
Unicode: U+16FF1 - 𖿱  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 0𖿱út út NONE youngest, smallest; little


Grade 2𖿱nữa nữa NONE half; again, more


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Occurrences of 𖿱

kể từ1

𡿨𡿨
3

𡿨
tận/hết ngoài(?) biển/bể4

𡿨𣷭
không phải nói nữa4

𡿨


(gần nay mưa) pháp khắp trời4

𡿨𡗶
Còn khả(?) chiếm ra4

𡿨𫥨
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937