chạy  –  to run
Frequency #370
Grade2
Strokes14
Radical ⾛ [156.7]
IPA [ căj˨˩ˀ ] north   [ căj˩˧ ] south
IDS ⿺走豸
Other Variants: 𧼌
Unicode: U+27F0B - 𧼋  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𧼋chạy chạy  to run


Grade 0𧼋chạy theo chạy theo  to run after


Grade 0𠬃𧼋bỏ chạy bỏ chạy  to run away


Grade 0𧼋chạy bộ chạy bộ  to run, to walk, to do jogging


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chạy

Occurrences of 𧼋

chạy ra1


𧼌𦋦
chạy đến2

𧼋

𧼋𦤾
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940