trong  –  in; within
Frequency #8
Grade1
Strokes14
Radical ⽴ [117.9]
IPA [ cău̯ŋ͡m˧ ] north   [ ʈʐău̯ŋ͡m˧ ] south
IDS ⿺竜中
Other Variants: 𥪞
Unicode: U+25A9D - 𥪝  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𥪝trong trong  in; within
 anh ta ở trong nhà


Grade 3𥪝trong khi trong khi  while, meanwhile


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese trong

Occurrences of 𥪝

ở trong1

𥪝
trong nhà1

𥪝
ở trong cửa nhà1

𥪝𨷶
của trong tay2

𧵑𥪝𢬣
trong toà3

𥪝
nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân3

𠮩𥪝𢬣𠇍
trong làng4

𥪝
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940