kể  –  to tell; in relation to, with respect to
Frequency #241
Grade2
Strokes12
Radical ⼝ [30.9]
IPA [ ke˧˩˨ ] north   [ ke˩˥ ] south
IDS ⿰口計
Common Form:
Unicode: U+20E25 - 𠸥  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𠸥kể kể  to tell; in relation to, with respect to


Grade 0𠸥𨕭kể trên kể trên  above-mentioned, above-said, above


Grade 0𠸥không kể không kể  excluding, not counting


Grade 0𠸥𫥨kể ra kể ra  in fact, to be fair


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese kể

Occurrences of 𠸥

kể từ1


kể từ1

𡿨𡿨
kể2


kể3

𠸥
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937