nghìn (also: ngàn)
thousand; thousand
Frequency #468
Grade3
Strokes12
Radical ⼗ [24.10]
IPA [ ŋɪn˨˩ ] north   [ ŋɪn˩ ] south
IDS ⿰彦千
Unicode: U+209B3 - 𠦳  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3𠦳nghìn nghìn  thousand


Grade 3𠦳ngàn ngàn  thousand


Grade 0𠬠𠦳một nghìn một nghìn  one thousand


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nghìn

Occurrences of 𠦳

hai nghìn1

𠄩𠦳
một nghìn2

𠬠𠦳
mấy nghìn2

𠇍𠦳
một ngàn chín trăm mười ba3

𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧
ngàn năm đã đến3

𠦳𢆥𦥃

𠦳𢆥𦤾
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925