người  –  people; person; human
Frequency #7
Grade1
Strokes10
Radical ⼈ [9.8]
IPA [ ŋɨə˨˩ ] north   [ ŋɨə˩ ] south
IDS ⿰㝵人
Unicode: U+2029B - 𠊛  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𠊛người người  people; person; human
 mỗi người một ý


Grade 2𠊛người ta người ta  people; they


Grade 2𡥵𠊛con người con người  man, human


Grade 0𢧚𠊛nên người nên người  to become a good person
 dạy cho nên người


Grade 0𠊛𠸗người xưa người xưa  the ancients, ancient people


Grade 0𠊛mạng người mạng người  life


Grade 0𠊛người việt người việt  vietnamese person; vietnamese people


Grade 0𤞦𠊛mọi người mọi người  everybody, everyone


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese người

Occurrences of 𠊛

người biết1

𠊛
người ta2

𠊚

𠊛
người mà có phước3

𠊛

𠊛𦓡
người nhật4

𠊛
có một người5

𠊛

𠬠𠊛
không biết mấy trăm người6

𠇍𤾓𠊛
người bộ6

𠊛

𠊛
người7

𠊛
người7

𠊛
có người tài.7

𠊛
thấy người7

𧡊𠊛
1 Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca, 1744
2 Chuyện Đời Xưa, 1888
3 Bảo xích tiện ngâm, 1901
4 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
5 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
6 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
7 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940