trị  –  to cure, to treat; 【to regulate, to administer】*
Frequency #837
Grade3
Strokes8
Radical ⽔ [85.5]
IPA [ ci˨˩ˀ ] north   [ ʈʐi˩˧ ] south
IDS ⿰氵台
Unicode: U+6CBB -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3trị trị  to cure, to treat; 【to regulate, to administer】*


Grade 3chính trị chính trị  politics, political


Grade 0chủ trị chủ trị  leader, ruler


Grade 0nội trị nội trị  home affairs, home policy; internal affairs, internal policy


Grade 0trị bệnh trị bệnh  to medicate, to cure


Grade 0pháp trị pháp trị  rule of law


Grade 0tự trị tự trị  autonomous, autonomy


Grade 0đảng trị đảng trị  (one) party rule, (one) party government


Grade 0địa chính trị địa chính trị  geopolitics


Grade 0gia đình trị gia đình trị  nepotism


Grade 0chính trị gia chính trị gia  politician


Grade 0chính trị phạm chính trị phạm  political prisoner


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese trị
Cantonese ci4 zi6
Hangul
HanyuPinlu zhì(1165)
HanyuPinyin 31599.060:chí,zhì
JapaneseKun OSAMERU NAORU OSAMARU
JapaneseOn JI CHI
Korean CHI
Mandarin zhì
Tang djhiə djhiə̀ djhì
XHC1983 1489.040:zhì
Definition (Chinese) govern, regulate, administer

Occurrences of

trị dân1


phản đối chính trị2




trị tội3


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940