Search Results for "viết"


U+66F0: - viết - to write, to record; pen
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

曰
viết - to write, to record; pen Grade 2
𡦂曰
chữ viết - writing, script Grade 0
𣘃曰
cây viết - pen Grade 0
紙曰書
giấy viết thư - letter paper Grade 0


Results From Unicode.org

曰 U+66F0: - viết
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY