Search Results for "thống"


U+7D71: - thống - [to unite; to control]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

統
thống - 【to unite; to control】* Grade 2
系統
hệ thống - system, network, net Grade 3
統一
thống nhất - united, to unite, to unify Grade 4
總統
Tổng thống - president Grade 0


Results From Unicode.org

痛 U+75DB: - thống
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
統 U+7D71: - thống
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𡎭 U+213AD: 𡎭 - thống
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY