Search Results for "phật"


U+4F5B: - phật - Buddha
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

佛
phật - Buddha Grade 3
佛教
phật giáo - buddhism Grade 4
道佛
đạo phật - buddhism; buddhist (verb) Grade 0
佛組
phật tổ - Gautama Buddha Grade 0
佛堂
phật đường - buddhist pagoda Grade 0


Results From Unicode.org

佛 U+4F5B: - phật
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
怫 U+602B: - phật
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY