Search Results for "lượng"


U+91CF: - lượng - quantity, measure
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

量
lượng - quantity, measure Grade 4
兩
lượng - tael 【 obsolete unit of currency and weight】* Grade 0
数量
số lượng - quantity Grade 4
力量
lực lượng - strengh, force, power Grade 4
能量
năng lượng - energy Grade 4


Results From Unicode.org

諒 U+8AD2: - lượng
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY