cửa  –  door, gate, entrance
Frequency #352
Grade2
Strokes24
Radical ⾨ [169.16]
IPA [ kɨə˧˩˨ ] north   [ kɨə˩˥ ] south
IDS ⿰舉門
Common Form: 𨴦
Other Variants: 𨷯 𨵣 𫔳
Unicode: U+28DF6 - 𨷶  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𨷶cửa cửa  door, gate, entrance


Grade 4𨷶cửa hàng cửa hàng  shop, store


Grade 4𨷶cửa sổ cửa sổ  window


Grade 4𨷶nhà cửa nhà cửa  house, dwelling


Grade 0𨷶gọi cửa gọi cửa  to knock at the door


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese cửa

Occurrences of 𨷶

cửa nhà1

𨷶
ở trong cửa nhà1

𥪝𨷶
cửa2


𨴦
cửa vàng3

𨷶
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937