mười (also: mươi)
ten
Frequency #759
Grade3
Strokes8
Radical ⾡ [162.4]
IPA [ mɨə˨˩ ] north   [ mɨə˩ ] south
IDS ⿺辶什
Unicode: U+2846E - 𨑮  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3𨑮mười mười  ten


Grade 0𨑮đôi mươi đôi mươi  about twenty, twentyish


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese mười

Occurrences of 𨑮

ba mươi sáu1

𠀧𨑮𦒹
mười2

𨑮
mười chín2

𨑮𠃩
mười năm3


𨑮𢆥
bảy giờ ba mươi phút4

𦉱𣉹𠀧𨑮丿

𦉱𣇞𠀧𨑮丿
một ngàn chín trăm mười ba4

𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧
1 Trống quân tân truyện, 1909
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925