về  –  to return; about; (back) to
Frequency #18
Grade1
Strokes12
Radical ⾏ [144.6]
IPA [ ve˨˩ ] north   [ je˩ ] south
IDS ⿲彳米亍
Other Variants: 𡗅
Unicode: U+275F1 - 𧗱  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𧗱về về  to return; about; (back) to


Grade 3𧿨𧗱trở về trở về  to return, to come back


Grade 0𧗱về nhà về nhà  to come home, to return home


Grade 0𠫾𧗱đi về đi về  to go home


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

HanyuPinyin 20836.080:shù,yù
Mandarin shù

Occurrences of 𧗱

đi về1

𠫾𧗱
đi về2

𠫾𧗱
về nước3



𧗱
về4

𧗱
ở về4

𧗱
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940