vào  –  in; into
Frequency #23
Grade1
Strokes7
Radical ⼊ [11.5]
IPA [ vaːw˨˩ ] north   [ jaːw˩ ] south
IDS ⿺包入
Unicode: U+204E8 - 𠓨  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𠓨vào vào  in; into


Grade 4𫥨𠓨ra vào ra vào  to go in and out


Grade 4𠓨vào khoảng vào khoảng  about, around, circa


Grade 0𠫾𠓨đi vào đi vào  to enter, to go in


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese vào

Occurrences of 𠓨

vào sách1

𠓨
vào2

𠓨
anh đã vào rồi2

𠓨
vào3

𠓨
vào4

𠓨
vào4

𠓨
vào tâu vua4

𠓨𤤰
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940