chín  –  nine
Frequency #1257
Grade4
Strokes7
Radical ⼄ [5.6]
IPA [ cɪn˧˥ ] north   [ cɪn˥ ] south
IDS ⿺九㐱
Other Variants: 𢒂
Unicode: U+200E9 - 𠃩  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4𠃩chín chín  nine


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chín

Occurrences of 𠃩

chín quận1

𠃩
chín tháng2

𢒂𣎃

𠃩𣎃
chín3

𠃩
mười chín3

𨑮𠃩
một ngàn chín trăm mười ba4

𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧
chín hai5

𠃩𠄩
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
5 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937